--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cá sộp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cá sộp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá sộp
+
Striped snake-head
Lượt xem: 533
Từ vừa tra
+
cá sộp
:
Striped snake-head
+
coi chừng
:
To mind, to pay attention tocoi chừng sơn ướtmind the wet paint!
+
scattergoad
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hoang toàng, người tiêu hoang
+
dong dỏng
:
Slender
+
đức ông
:
His Royal Highness, MonsignorĐức ông chồng (đùa)One's lord and master